Có 3 kết quả:

单单 dān dān ㄉㄢ ㄉㄢ單單 dān dān ㄉㄢ ㄉㄢ眈眈 dān dān ㄉㄢ ㄉㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) merely
(3) just

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) merely
(3) just

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dān dān ㄉㄢ ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhìn chăm chăm

Bình luận 0